101 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 18.50 | D01,D03,D04,D06 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
102 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 18.10 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
103 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 18.10 | D01,D02 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
104 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | |
105 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Vinh (Xem) | |
106 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D09,D10 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | |
107 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 18.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Vinh (Xem) | |
108 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 18.00 | D01,D08,D10 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
109 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) | 17.89 | D01 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
110 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) | 17.89 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
111 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 17.75 | D01,D14,D15,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
112 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 17.75 | D01,D03 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
113 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 17.75 | D03 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
114 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 17.60 | D01 | Đại học Thăng Long (Xem) | |
115 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 17.50 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Nha Trang (Xem) | |
116 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 17.50 | A01,D01,D15,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
117 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 17.48 | D01,D03,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
118 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 17.48 | D01,D03,D10,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
119 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 17.00 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | |
120 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D15,D78 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |