Đại học Hải Phòng (THP)

  • Địa chỉ:

    171 Phan Đăng Lưu - Kiến An - Hải Phòng

  • Điện thoại:

    0398.171.171

    0773.171.171

  • Website:

    tuyensinh.dhhp.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Thể chất (Xem) 22.00 Đại học T00,T01
2 Khoa học cây trồng (Xem) 22.00 Đại học A00,B00,C02,D01
3 Sư phạm Hóa học (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C01,D01
4 Sư phạm Vật lý (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 20.00 Đại học A01,D01,D06,D15
6 Ngôn ngữ Anh (Xem) 18.50 Đại học A01,D01,D06,D15
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 18.50 Đại học D01,D03,D04,D06
8 Kiến trúc (Xem) 18.00 Đại học A00,A01
9 Kiến trúc (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,V00
10 Giáo dục Tiểu học (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C02,D01
11 Giáo dục Mầm non (Xem) 17.00 Đại học M00,M01,M02
12 Giáo dục Chính trị (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,C14,C15
13 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 17.00 Đại học C00,D01,D14,D15
14 Sư phạm Toán học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Giáo dục Mầm non (Xem) 15.00 Đại học M00,M01,M02
16 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học C00,D01,D06,D15
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
20 Công nghệ thông tin (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01