Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
142 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.00 D01,D02,D15,D42 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
143 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
144 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
145 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
146 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
147 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D10,D14,D15 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
148 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.50 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
149 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.50 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
150 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.50 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
151 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.50 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
152 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.50 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
153 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
154 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
155 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 A01,C00,D01,D63 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
156 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D15,D72,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
157 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
158 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
159 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
160 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 D01,D15,D66,D71 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương