121 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 16.75 | A01,D01,D09,D14 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
122 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 16.69 | D01,D02,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
123 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 16.69 | D01,D02,D10,D14 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
124 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 16.55 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | |
125 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 16.55 | D01,D10,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | |
126 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 16.50 | C00,D01,D09,D66 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
127 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 16.50 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
128 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 16.25 | D01,D03,D15,D44 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | |
129 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 16.25 | D01,D03,D14,D64 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
130 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 16.05 | D01,D02,D78,D80 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
131 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 16.05 | D01,D78,D80 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
132 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | |
133 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | |
134 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 16.00 | D01,D72,D96 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
135 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 16.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
136 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 16.00 | A01,D01 | Đại học Đồng Nai (Xem) | |
137 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | |
138 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 16.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
139 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D04,D78 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
140 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.80 | D01,D13,D14,D15 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |