Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)

  • Địa chỉ:

    Số 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Quận Gò Vấp

  • Điện thoại:

    028 3985 1917

  • Website:

    http://www.iuh.edu.vn/tuyensinh/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Luật kinh tế (Xem) 21.00 Đại học A00,C00,D01,D96
2 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,C01,D90
3 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 20.00 Đại học A01,C01,D01,D96
4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D90
5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D90
6 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D96
7 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 19.00 Đại học A01,C01,D01,D96
8 Công nghệ thông tin (Xem) 18.75 Đại học A00,A01,C01,D90
9 Công nghệ thông tin (Xem) 18.75 Đại học A00,C01,D01,D90
10 Luật quốc tế (Xem) 18.50 Đại học A00,C00,D01,D96
11 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 18.25 Đại học A00,A01,D01,D96
12 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 18.25 Đại học A01,C01,D01,D96
13 Công nghệ may (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C01,D90
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C01,D90
15 Công nghệ thực phẩm (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,D07,D90
16 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C01,D90
17 Thương mại điện tử (Xem) 18.00 Đại học A01,C01,D01,D90
18 Công nghệ may (Xem) 18.00 Đại học A00,C01,D01,D90
19 Kế toán (Xem) 17.75 Đại học A00,A01,D01,D90
20 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.75 Đại học D01,D14,D15,D96