Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.85 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem)
82 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.65 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem)
83 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.60 D04 Đại học Thăng Long (Xem)
84 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.60 D01,D04 Đại học Thăng Long (Xem)
85 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.46 D01,D04 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
86 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.46 D04 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
87 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 19.30 D01,D03,D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
88 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 19.30 D01 Đại học Thăng Long (Xem)
89 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.10 D06 Đại học Thăng Long (Xem)
90 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.10 D01,D06 Đại học Thăng Long (Xem)
91 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 D01,D14,D15 Đại học Kiên Giang (Xem)
92 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)
93 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Kiên Giang (Xem)
94 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.91 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
95 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 18.80 D01,D03,D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
96 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 18.80 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
97 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.75 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
98 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.75 D01,D06,D15,D43 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
99 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (Xem)
100 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem)