Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 21.00 Đại học D01,D14,D15
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 20.00 Đại học D01,D14,D15
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 18.75 Đại học D01,D04,D15,D45
4 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 18.75 Đại học D01,D06,D15,D43
5 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) 18.50 Đại học D01,D04,D15,D45
6 Quốc tế học (Xem) 17.25 Đại học D01,D14,D15
7 Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) 17.15 Đại học D01,D03,D15,D44
8 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học D01,D14,D15
9 Ngôn ngữ Pháp (Xem) 16.25 Đại học D01,D03,D15,D44
10 Ngôn ngữ Nga (Xem) 15.00 Đại học D01,D02,D15,D42
11 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học D01,D14,D15