Đại học Thăng Long (DTL)
-
Địa chỉ:
Nghiêm Xuân Yêm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
-
Điện thoại:
024 3858 7346
-
Website:
https://thanglong.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2018
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 19.60 | Đại học | D04 | Tiếng Trung nhân hệ số 2 |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 19.60 | Đại học | D01,D04 | |
3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 19.30 | Đại học | D01 | |
4 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 19.10 | Đại học | D06 | Tiếng Nhật nhân hệ số 2 |
5 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 19.10 | Đại học | D01,D06 | |
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 17.75 | Đại học | A01,D01,D03,D04 | |
7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 17.75 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D04 | |
8 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 17.60 | Đại học | A01,D01,D03 | |
9 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 17.60 | Đại học | D01 | |
10 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 17.60 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
11 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.10 | Đại học | A01,D01,D03 | |
12 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.10 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
13 | Du lịch (Xem) | 17.00 | Đại học | D01,D03,D04 | |
14 | Kế toán (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,D01,D03 | |
15 | Kế toán (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
16 | Công tác xã hội (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,D01,D03,D04 | |
17 | Dinh dưỡng (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D03,D04 | |
18 | Điều dưỡng (Xem) | 15.00 | Đại học | B00 | |
19 | Hệ thống thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01 | |
20 | Khoa học máy tính (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01 |