61 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 28.00 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
62 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 28.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
63 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 28.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
64 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) | 28.00 | A01,D01,D07,D09 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
65 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 27.93 | D01,D05 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
66 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 27.92 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
67 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 27.80 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
68 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 27.75 | A01,D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
69 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 27.75 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
70 | Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) | 27.75 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
71 | Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) | 27.75 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
72 | Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) | 27.75 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
73 | Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) | 27.75 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
74 | Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) | 27.75 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
75 | Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) | 27.75 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
76 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 27.75 | A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
77 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 27.75 | A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
78 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 27.25 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
79 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 27.08 | D01,D04 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
80 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 27.08 | D04 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |