Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)

  • Địa chỉ:

    Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.7655.121 máy lẻ 277/224

  • Website:

    https://tuyensinh.haui.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 20.45 Đại học A00,A01
2 Công nghệ thông tin (Xem) 20.40 Đại học A00,A01
3 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 20.15 Đại học A00,A01
4 Du lịch (Xem) 20.00 Đại học C00,D01,D14
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 19.85 Đại học A00,A01,D01
6 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 19.85 Đại học A01,D01 Toán >=8.6 NV<=2
7 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 19.50 Đại học A00,A01
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 19.46 Đại học D01,D04
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 19.46 Đại học D04 NV<=2
10 Công nghệ may (Xem) 19.30 Đại học A00,A01,D01
11 Công nghệ may (Xem) 19.30 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=14
12 Quản trị khách sạn (Xem) 19.00 Đại học A01,D01,D14
13 Quản trị khách sạn (Xem) 19.00 Đại học A01,D01 Toán >=9.4 NV<=4
14 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 18.95 Đại học A00,A01
15 Ngôn ngữ Anh (Xem) 18.91 Đại học D01
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 18.90 Đại học A00,A01
17 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 18.85 Đại học A00,A01
18 Quản trị nhân lực (Xem) 18.80 Đại học A00,A01,D01
19 Quản trị nhân lực (Xem) 18.80 Đại học A01,D01 Toán >=8.2 NV<=5
20 Khoa học máy tính (Xem) 18.75 Đại học A00,A01