Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.71 D01,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
42 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 21.63 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
43 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 21.63 D01,D06,D10 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
44 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.55 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
45 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.50 A00,A01,D04,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
46 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.50 A01,D01,D04,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
47 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.30 D01,D04,D78,D83 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
48 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.30 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
49 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.25 D01,D78,D96 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.25 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
51 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.25 D78,D96 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.25 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.25 D01,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
54 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (TM18) (Xem) 21.05 A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
55 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (TM18) (Xem) 21.05 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.78 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
58 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.75 D01,D06 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
59 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.75 D06 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
60 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 20.60 D03 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM