Đại học Hoa Sen (HSU)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Thiết kế đồ họa (Xem) 20.00 Đại học A01,D01,D09,D14
2 Quản trị công nghệ truyền thông* (Xem) 20.00 Đại học A01,D01,D03,D09
3 Thiết kế đồ họa (Xem) 20.00 Đại học D01,D09,D14
4 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) 19.20 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
5 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) 19.20 Đại học A01,D01,D03,D09
6 Thiết kế thời trang (Xem) 19.00 Đại học A01,D01,D09,D14
7 Thiết kế thời trang (Xem) 19.00 Đại học D01,D09,D14
8 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 18.80 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
9 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 18.80 Đại học A01,D01,D03,D09
10 Ngôn ngữ Anh (Xem) 18.50 Đại học D01,D09,D14,D15
11 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
13 Thiết kế nội thất (Xem) 18.50 Đại học A01,D01,D09,D14
14 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 18.50 Đại học A01,D01,D03,D09
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 18.50 Đại học A01,D01,D03,D09
16 Thiết kế nội thất (Xem) 18.50 Đại học D01,D09,D14
17 Quản trị khách sạn (Xem) 18.20 Đại học A00,A01,D01,D03,D09
18 Quản trị khách sạn (Xem) 18.20 Đại học A01,D01,D03,D09
19 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 17.80 Đại học A01,D01,D03,D09
20 Công nghệ thông tin (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D01,D03,D07