Đại học Mở TP HCM (MBS)

  • Địa chỉ:

    Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3

  • Điện thoại:

    1800 5858 84

  • Website:

    http://tuyensinh.ou.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 20.65 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Ngôn ngữ Anh (Xem) 20.40 Đại học A01,D01,D14,D78
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 19.85 Đại học D01,D06,D78,D83
4 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 19.65 Đại học D01,D06,D78,D83
5 Quản trị nhân lực (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,C03,D01
6 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 19.40 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Luật kinh tế (Xem) 19.25 Đại học A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06
8 Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) 19.00 Đại học A01,D01,D14,D78
9 Kinh tế (Xem) 18.70 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Ngành Luật (Xem) 18.55 Đại học A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06
11 Kế toán (Xem) 18.35 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Công nghệ thông tin (Xem) 18.25 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Kiểm toán (Xem) 18.20 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Quản trị kinh doanh (Xem) 17.20 Đại học A01,D01,D07,D96
16 Khoa học máy tính (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
17 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D07,D14
18 Đông Nam Á học (Xem) 16.70 Đại học A01,C00,D01,D06,D78,D83
19 Hệ thống thông tin (Xem) 16.10 Đại học A00,C03,D01,D07
20 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 15.25 Đại học A01,D01,D07,D96