61 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 18.70 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) | TP HCM |
62 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 18.70 | A01,C00,D01 | Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) | TP HCM |
63 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.55 | A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
64 | Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) (7380101_504C) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
65 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
66 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 18.50 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
67 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.50 | A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
68 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
69 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.00 | A01,C00,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
70 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
71 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.00 | C00 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
72 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.00 | A01 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
73 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.00 | D01,D02,D03,D05,D06 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
74 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.00 | A00 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
75 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 17.75 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
76 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 17.75 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
77 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 17.75 | A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
78 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
79 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | TP HCM |
80 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 17.00 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |