Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2018
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 21.25 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
2 | Quản trị khách sạn (Xem) | 20.25 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
4 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 19.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
5 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
6 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
7 | Luật kinh tế (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
8 | Quản trị nhân lực (Xem) | 18.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
9 | Kế toán (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
10 | Kiểm toán (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
11 | Kinh tế (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
12 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 18.25 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
13 | Ngành Luật (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
14 | Thương mại điện tử (Xem) | 17.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
15 | Hệ thống thông tin (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
16 | Quản lý nhà nước (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
17 | Thống kê kinh tế (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 |