Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
82 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
83 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
84 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
85 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
86 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
87 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
88 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
89 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A10,C00,C19,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
90 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.50 A08,A09,C00,C19 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
91 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
92 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
93 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
94 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A08,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
95 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
96 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
97 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
98 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
99 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
100 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum