Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 19.95 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
42 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
43 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 C00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
44 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
45 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
46 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
47 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 D01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
49 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.25 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
50 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.15 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
51 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.15 C03 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
52 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
53 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
54 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Luật dân sự (7380101_503) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
57 Luật Tài chính - Ngân hàng (7380101_504) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
58 Luật dân sự chất lượng cao (7380101_503C) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
59 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.75 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
60 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.75 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM