101 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 14.00 | C00,C14,C20,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
102 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 13.50 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | Hà Tĩnh |
103 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 13.00 | A00,C00,D01,D14 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
104 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 13.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
105 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 13.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Cửu Long (Xem) | Vĩnh Long |
106 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 13.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |
107 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 13.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |
108 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 13.00 | A00,C04,C05 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) | Long An |