21 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
22 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 21.00 | D01,D03,D06 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
23 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 21.00 | A01 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
24 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 21.00 | D84,D87,D88 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
25 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
26 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) | TP HCM |
27 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 21.00 | C00,D14,D78 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
28 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 21.00 | D88 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
29 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 21.00 | D03,D06 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
30 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.00 | C00 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
31 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.00 | A01 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
32 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.00 | D01,D02,D03,D05,D06 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
33 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
34 | Luật kinh doanh chất lượng cao (7380107_501C) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
35 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
36 | Luật kinh doanh (7380110) (Xem) | 20.75 | A00,A01,D01,D03,D90,D91 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
37 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 20.75 | A00,C00,D01,D03 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
38 | Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) | 20.15 | D01 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
39 | Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) | 20.15 | A01 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
40 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) | 19.95 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |