Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
42 Kế toán (7340301) (Xem) 18.20 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Kế toán (7340301) (Xem) 17.96 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
44 Kế toán (7340301) (Xem) 17.96 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
45 Kế toán (7340301) (Xem) 17.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
46 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 17.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
47 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 17.70 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 17.70 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kế toán (TLA403) (Xem) 17.50 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
50 Kiểm toán (7340302) (Xem) 17.05 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Kiểm toán (7340302) (Xem) 17.05 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
53 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
54 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
55 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
56 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) 16.75 A00,A01,D01,D03,D96,D97 Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
58 Kế toán (7340301) (Xem) 16.25 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
59 Kế toán (7340301) (Xem) 16.25 D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
60 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM