Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
22 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) 19.50 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
26 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao (TM08) (Xem) 19.50 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
27 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
28 Kế toán (7340301) (Xem) 19.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
29 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 19.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 19.30 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
31 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 19.30 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
32 Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) (7340301_405CA) (Xem) 19.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
33 Kế toán (7340301) (Xem) 18.80 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
34 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
35 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
36 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.50 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
37 Kế toán (7340301) (Xem) 18.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
38 Kế toán (7340301) (Xem) 18.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
39 Kế toán (7340301) (Xem) 18.25 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
40 Kế toán (7340301) (Xem) 18.20 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội