Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
102 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
103 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
104 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
105 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
106 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D14,D15 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
107 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội
108 Kiểm toán (7340302) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
109 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D05 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
110 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
111 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
112 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
113 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
114 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
115 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D23 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
116 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) Quảng Ngãi
117 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
118 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (Xem) Thái Nguyên
119 Kế toán (7340301) (Xem) 13.50 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
120 Kế toán (7340301) (Xem) 13.50 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình