Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Tân Trào (Xem)
82 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
83 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem)
84 Kế toán (7340301) (Xem) 14.50 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem)
85 Kế toán (7340301) (Xem) 14.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem)
86 Kế toán (7340301) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem)
87 Kế toán (7340301) (Xem) 14.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (Xem)
88 Kế toán (7340301) (Xem) 14.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
89 Kế toán (7340301) (Xem) 14.15 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
90 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem)
91 Kiểm toán (7340302) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
92 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
93 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem)
94 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
95 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
96 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)
97 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
98 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
99 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem)
100 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)