Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
82 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
83 Hệ thống thông tin (TLA116) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
84 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
85 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
86 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
87 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.50 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
88 Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông (7905206) (Xem) 15.30 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
89 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (PFIEV) (Xem) 15.23 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
90 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 15.10 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
91 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.05 A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
92 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.05 A00,A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (7905216) (Xem) 15.04 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
94 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
95 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
96 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
97 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
98 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
99 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
100 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu