Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ thông tin (TLA106) (Xem) 17.95 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
62 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
63 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
64 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 17.35 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
66 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
67 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
68 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 16.53 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
69 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 16.53 A00,A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
70 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
71 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
72 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) TP HCM
73 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.30 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
74 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.30 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
75 Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) 16.05 A01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
76 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 16.05 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
78 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
79 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
80 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội