Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
122 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 14.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
123 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem)
124 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
125 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
126 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)
127 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Lạc Hồng (Xem)
128 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
129 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem)
130 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
131 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,K01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
132 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
133 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 14.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
134 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
135 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem)
136 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Trà Vinh (Xem)
137 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem)
138 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem)
139 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
140 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem)