41 | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) | 18.90 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
42 | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) | 18.90 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
43 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.75 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
44 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.75 | A00,C01,D01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
45 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.70 | A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
46 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.70 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
47 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 18.30 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
48 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.29 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
49 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.29 | A00,A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
50 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
51 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
52 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.25 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
53 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.15 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
54 | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (7480108A) (Xem) | 18.10 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
55 | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (7480108A) (Xem) | 18.10 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
56 | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (7480108A) (Xem) | 18.10 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
57 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | TP HCM |
58 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07,D90 | Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) | TP HCM |
59 | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ET-LUH) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D26 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
60 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 18.00 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |