Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)

  • Địa chỉ:

    Số 29A, Ngõ 124, Phố Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.6336.507

  • Website:

    http://hubt.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Răng- Hàm -Mặt (Xem) 18.00 Đại học A00,A02,B00,D08
2 Y khoa (Xem) 18.00 Đại học A00,A02,B00,D08
3 Luật kinh tế (Xem) 16.50 Đại học A00,C00,C14,D01
4 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,A08,D01
5 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D09,D66
6 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D14,D15
7 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,A08,D01
8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 16.50 Đại học A00,A07,C00,D66
9 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 16.50 Đại học A00,A09,C04,D01
10 Điều dưỡng (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,D07
11 Dược học (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,D07
12 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B03,C01
13 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D10
14 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A08,C03,D01
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,A09,D01
16 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,B03,C02
17 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,A09,D01
18 Kiến trúc (Xem) 13.00 Đại học V00,V01,V02,V06
19 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,B08,C14
20 Ngôn ngữ Nga (Xem) 13.00 Đại học C00,D01,D09,D66