Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
-
Địa chỉ:
Số 459 đường Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
-
Điện thoại:
0898.204.204
-
Website:
https://tuyensinh.ued.udn.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2018
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01 | |
2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 21.00 | Đại học | C00,C14,D66 | |
3 | Sư phạm Âm nhạc (Xem) | 20.65 | Đại học | N00 | |
4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01 | |
5 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.25 | Đại học | M01,M09 | |
6 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
7 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,B00,D07 | |
8 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 17.75 | Đại học | D01 | |
9 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 17.50 | Đại học | C00,D15 | |
10 | Báo chí (Xem) | 17.00 | Đại học | C00,C14,D15,D66 | |
11 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,A02 | |
12 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 17.00 | Đại học | C00,C19 | |
13 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 17.00 | Đại học | B00,D08 | |
14 | Báo chí (Xem) | 17.00 | Đại học | C00,C14,C15,D66 | VA >=7.25;TTNV<=3 |
15 | Hóa học CLC (Xem) | 15.70 | Đại học | A00,B00,D07 | HO >=7.5;TTNV<=3 |
16 | Tâm lý học (Chất lượng cao) (Xem) | 15.40 | Đại học | B00,C00,D01 | |
17 | Lịch sử (Xem) | 15.25 | Đại học | C00,C19,D14 | |
18 | Văn hoá học (Xem) | 15.25 | Đại học | C00,C14,D15,D66 | |
19 | Văn hoá học (Xem) | 15.25 | Đại học | C00,C14,C15,D66 | VA >=4.5;TTNV <=1 |
20 | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (Xem) | 15.10 | Đại học | A00,A01 |