161 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
162 | Báo chí (7320101) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
163 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 17.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
164 | Marketing số (7340122_TD) (Xem) | 17.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
165 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 16.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
166 | Báo chí (7320101) (Xem) | 16.50 | C00,D01,D15 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
167 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
168 | Marketing kỹ thuật số (7340114) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
169 | Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
170 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
171 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D07 | Đại học Gia Định (Xem) | TP HCM |
172 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
173 | Marketing kỹ thuật số (7340114) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
174 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
175 | Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
176 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Gia Định (Xem) | TP HCM |
177 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
178 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 16.00 | C00,C14,C19,D01 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | Hà Nội |
179 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.75 | C00,D01,D15,D78 | Đại học Hòa Bình (Xem) | Hà Nội |
180 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |