Xem theo trường
Xem theo ngành
Xem theo điểm
Hệ đại học
Hệ cao đẳng
Tìm kiếm
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
Phương thức tuyển sinh năm 2021
Hệ
Tất cả
Đại học
Cao đẳng
Khối thi
Tất cả
A
B
C
D
H
K
M
N
R
S
T
V
STT
Ngành
Điểm chuẩn
Hệ
khối thi
Ghi chú
1
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA
(Xem)
19.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
2
Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế)
(Xem)
19.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
3
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (cho thị trường Nhật Bản)
(Xem)
18.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
4
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(Xem)
18.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
5
Khoa học máy tính
(Xem)
18.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
6
Kỹ thuật phần mềm
(Xem)
18.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
7
Thiết kế đồ họa
(Xem)
18.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
8
Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
(Xem)
18.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
9
Kinh tế số
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
10
An toàn thông tin
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
11
Công nghệ thông tin
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
12
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
13
Công nghệ oto và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản)
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
14
Công nghệ truyền thông
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
15
Hệ thống thông tin
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
16
Hệ thống thông tin
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
17
Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
18
Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot (cho thị trường Nhật Bản)
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
19
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01
20
Marketing số
(Xem)
17.00
Đại học
A00,C01,C14,D01