Đại học Nguyễn Trãi (NTU)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 22.25 Đại học A00,A01,C04,D01
2 Thiết kế đồ họa (Xem) 22.00 Đại học A07,C01,C03,C04 TTNV <=4
3 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 22.00 Đại học A01,C00,D01,D63
4 Thiết kế đồ họa (Xem) 22.00 Đại học C01,C03,C04,C15
5 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 19.00 Đại học A00,A07,C04,D01
6 Quốc tế học (Xem) 18.50 Đại học A01,C00,C04,D01
7 Thiết kế nội thất (Xem) 16.15 Đại học A07,C01,C03,C04 TTNV <=2
8 Thiết kế nội thất (Xem) 16.15 Đại học C01,C03,C04,C15
9 Kế toán (Xem) 16.10 Đại học A00,A07,C04,D01
10 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 16.10 Đại học A00,A07,C04,D01
11 Kiến trúc (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A07,C04 TTNV <=2
12 Kiến trúc (Xem) 16.00 Đại học A00,A07,C02,C04
13 Quan hệ công chúng (Xem) 16.00 Đại học C00,C14,C19,D01