Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Báo chí (7320101) (Xem) 24.00 C00 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
122 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
123 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
124 Marketing (7340101K) (Xem) 23.75 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
125 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 23.60 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
126 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 23.60 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
127 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
128 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 23.00 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
129 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 23.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
130 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
131 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
132 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
133 Báo chí (7320101) (Xem) 22.50 C00,C14,C15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
134 Báo chí (7320101) (Xem) 22.50 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
135 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.00 A00,A01,C15,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) Huế
136 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 22.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
137 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
138 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.80 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
139 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.80 C04,D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
140 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.50 A01,D01,D03,D29 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ