Đại học Hoa Sen (HSU)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Bảo hiểm (Xem) 18.00 Đại học A01,D01,D03,D09
2 Hoa Kỳ học (Xem) 17.00 Đại học D01,D09,D14,D15
3 Bất động sản (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
4 Hệ thống thông tin (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
5 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
6 Kinh tế thể thao (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
7 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
8 Luật quốc tế (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
9 Luật kinh tế (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
10 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
11 Marketing kỹ thuật số (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
12 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
13 Nghệ thuật số (Xem) 16.00 Đại học D01,D09,D14
14 Phim (Xem) 16.00 Đại học D01,D09,D14
15 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
17 Quản trị khách sạn (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
18 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
19 Quản trị nhân lực (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09
20 Quản trị sự kiện (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D03,D09