Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)

  • Địa chỉ:

    77 Nguyễn Huệ, TP. Huế

  • Điện thoại:

    (0234) 3823290

  • Website:

    husc.hueuni.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Báo chí (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D15
3 Kiến trúc (Xem) 16.50 Đại học V00,V01,V02
4 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D01,D07
5 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01
6 Kỹ thuật sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D08
7 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D08
8 Quản trị và phân tích dữ liệu (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01
9 Lịch sử (Xem) 15.50 Đại học C00,C19,D01,D14
10 Điện tử - viễn thông (Xem) 15.25 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Kỹ thuật địa chất (Xem) 15.25 Đại học A00,B00,D01,D07
12 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 15.25 Đại học A00,B00,D07,D15
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.25 Đại học B00,C04,D01,D15
14 Điện tử - viễn thông (Xem) 15.25 Đại học A00,A01,D07
15 Đông phương học (Xem) 15.25 Đại học C00,C19,D01,D14
16 Khoa học môi trường (Xem) 15.25 Đại học A00,B00,D07,D15
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.25 Đại học B00,C04,D01,D10
18 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C19,D01,D14
19 Hán - Nôm (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D01,D14
20 Quản lý nhà nước (Xem) 15.00 Đại học A00,C14,C19,D01