141 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 21.50 | A01,D29 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
142 | Marketing và Truyền thông (7900102) (Xem) | 20.20 | D01,D09,D10,D96 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
143 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
144 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | TP HCM |
145 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | Huế |
146 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) | 19.75 | R18 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
147 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) | 19.75 | R11,R12,R13 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
148 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) | 19.75 | D01,D72,D78,R22,R25,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
149 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
150 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 19.00 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
151 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 19.00 | C00 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
152 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | TP HCM |
153 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 19.00 | A10,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
154 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 19.00 | C00,C20,D01,D66 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
155 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 18.50 | C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
156 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 18.50 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
157 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 18.50 | A01,D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
158 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 18.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
159 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 17.40 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hòa Bình (Xem) | Hà Nội |
160 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |