1 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 37.58 | M01,M09 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
2 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 37.58 | D01,D72,D78,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
3 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 29.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
4 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 28.67 | C00,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
5 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 28.67 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
6 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 28.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |
7 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.58 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
8 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.58 | A01,D01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
9 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.25 | D01,D72,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
10 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.25 | D01,D72,D78,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
11 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 25.00 | M00,M01,M07,M09 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
12 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 25.00 | N00,N01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
13 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 25.00 | T00,T02,T05,T07 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
14 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 25.00 | V00,V01,V02,V03 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
15 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 25.00 | M00,M01,M10,M13 | Đại học Vinh (Xem) | |
16 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) | 24.80 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
17 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 24.50 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Vinh (Xem) | |
18 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 24.50 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Vinh (Xem) | |
19 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 24.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
20 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 24.00 | C00,C03,C19,D14 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |