Đại học Hùng Vương (THV)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Thể chất (Xem) 25.00 Đại học T00,T02,T05,T07
2 Giáo dục Mầm non (Xem) 25.00 Đại học M00,M01,M07,M09
3 Sư phạm Âm nhạc (Xem) 25.00 Đại học N00,N01
4 Giáo dục Thể chất (Xem) 25.00 Đại học N00,N01 Điểm đã tính hệ số
5 Giáo dục Mầm non (Xem) 25.00 Đại học T00,T02,T05,T07 Điểm đã tính hệ số
6 Sư phạm Âm nhạc (Xem) 25.00 Đại học V00,V01,V02,V03 Điểm đã tính hệ số
7 Giáo dục Tiểu học (Xem) 17.00 Đại học A00,C00,D01
8 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 17.00 Đại học C00,C19,C20,D14
9 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 17.00 Đại học D01,D11,D14,D15
10 Sư phạm Địa lý (Xem) 17.00 Đại học C00,C04,C20,D15
11 Sư phạm Toán học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D84
12 Sư phạm Lịch sử (Xem) 17.00 Đại học C00,C03,C19,D14
13 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 17.00 Đại học M00,M01,M07,M09
14 Chăn nuôi (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,D07,D08
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01
16 Công nghệ thông tin (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01
17 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01
18 Công nghệ thông tin (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C14,D01
19 Du lịch (Xem) 14.00 Đại học C00,C20,D01,D15
20 Kế toán (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A09,D01