41 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 22.00 | C00,C19,D14,D78 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
42 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
43 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 22.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
44 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
45 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.00 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
46 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 22.00 | B00,B02,B04,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
47 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.00 | M00,M05,M07,M13 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
48 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.00 | M02 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
49 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
50 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
51 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 22.00 | B00,B08 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
52 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
53 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
54 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 22.00 | N01 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) | |
55 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.00 | M01,M02 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
56 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 21.95 | D01 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
57 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 21.80 | A00,B00,D07 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
58 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 21.80 | B00,D07 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
59 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 21.75 | D01,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
60 | Giáo dục Đặc biệt (7140203C) (Xem) | 21.75 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |