Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 20.25 D04 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
102 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 20.25 A00,A01,B00,D15 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
103 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 20.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
104 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
105 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.20 M01,M09 Đại học Tây Nguyên (Xem)
106 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.20 M05,M06 Đại học Tây Nguyên (Xem)
107 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 20.11 D01,D04,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
108 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 20.11 D01,D04,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
109 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 20.00 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem)
110 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (Xem)
111 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem)
112 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.00 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
113 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
114 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.00 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (Xem)
115 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 C00,C14,M00,M05 Đại học Trà Vinh (Xem)
116 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 20.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Vinh (Xem)
117 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem)
118 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem)
119 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (Xem)
120 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)