61 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 21.75 | D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
62 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 21.58 | C00,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
63 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 21.58 | C00,D01,D14,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
64 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 21.50 | C00,D01,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
65 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 21.50 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
66 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 21.50 | C00,D78 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
67 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 21.50 | C00,C19,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
68 | Sư phạm Công nghệ (7140246A) (Xem) | 21.45 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
69 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 21.33 | C00,C19,D14,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
70 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 21.33 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
71 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 21.29 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
72 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 21.29 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
73 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 21.25 | C00 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
74 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 21.25 | C00,D01,D14,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
75 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 21.25 | C00,C04,D15,D44 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
76 | Giáo dục Tiểu học (7140202B) (Xem) | 21.15 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
77 | Giáo dục Mầm non (7140201A) (Xem) | 21.15 | M00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
78 | SP Ngữ văn (7140217D) (Xem) | 21.10 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
79 | Sư phạm Ngữ văn (7140217D) (Xem) | 21.10 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
80 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 21.00 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | |