Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.00 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
82 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
83 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.00 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
84 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 21.00 C00,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem)
85 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
86 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 21.00 C00 Đại học Cần Thơ (Xem)
87 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 20.95 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
88 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (7140231D) (Xem) 20.93 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
89 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 20.88 C00 Đại học Sài Gòn (Xem)
90 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
91 Quản lý giáo dục (7140114C) (Xem) 20.75 C20 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
92 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.75 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (Xem)
93 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.66 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
94 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 20.65 N00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
95 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 20.50 M00 Đại học Bạc Liêu (Xem)
96 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.50 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
97 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.38 C04 Đại học Sài Gòn (Xem)
98 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.38 C00,C04 Đại học Sài Gòn (Xem)
99 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.30 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
100 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 20.25 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)