21 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 24.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
22 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 24.00 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
23 | Sư phạm Ngữ văn (7140217C) (Xem) | 24.00 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
24 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 23.03 | A00,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
25 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 23.03 | A01,D01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
26 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 23.00 | A00,A01,A02 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
27 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 23.00 | A00,A01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
28 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 22.60 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
29 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 22.58 | C00,C19,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
30 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 22.58 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
31 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 22.55 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
32 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 22.50 | C00,C03,C19,D14 | Đại học Đồng Nai (Xem) | |
33 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.25 | A00,A01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
34 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 22.25 | C00,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
35 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.25 | A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
36 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 22.25 | C00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
37 | Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) | 22.15 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
38 | Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) | 22.15 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
39 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 22.00 | B00 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
40 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |