Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 27.08 D01,D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 27.02 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.00 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
24 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 26.70 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 26.03 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.92 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 25.30 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 23.73 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
29 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 23.70 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
30 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 23.70 D06 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) 23.69 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.20 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 22.65 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 22.65 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
35 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.03 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
36 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.03 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,B08,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
40 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.71 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng