Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)

  • Địa chỉ:

    Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức

  • Điện thoại:

    0839 464 270

  • Website:

    https://tuyensinh.hcmiu.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.00 Đại học A01,B08,D01,D07
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01
3 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.00 Đại học D01,D09,D14,D15
4 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Công nghệ thông tin (Xem) 19.00 Đại học A00,A01
6 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Công nghệ thực phẩm (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D07
8 Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
9 Hóa học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
10 Kỹ thuật y sinh (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
11 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01
12 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,D07
13 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 17.50 Đại học A00,A01
14 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,B00,D01
15 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,B00,D01
16 Khoa học Dữ liệu (Xem) 17.00 Đại học A00,A01
17 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,A02,D90
18 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D07
19 Kỹ thuật hóa học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D07
20 Kỹ thuật không gian (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,A02,D90