1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 31.37 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
2 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 30.75 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
3 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 30.75 | D01,D09,D10 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
4 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 30.60 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
5 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 30.50 | D01 | Học viện Ngoại giao (Xem) | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 30.37 | D01,D04 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
7 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 29.75 | D01,D06 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
8 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 29.00 | D01,D03 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
9 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.75 | A00,A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | |
10 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.75 | A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | |
11 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) | 28.40 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
12 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
13 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
14 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
15 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
16 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
17 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | |
18 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 27.93 | D01,D05 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
19 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 27.80 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
20 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 27.08 | D04 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | |