Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)

  • Địa chỉ:

    Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3838 6739

  • Website:

    http://ts.humg.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01
2 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 16.00 Đại học A01,C01,D07
3 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,A06,B00,D07
4 Kỹ thuật dầu khí (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Kỹ thuật địa vật lý (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A04,D07
6 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D07
7 Kỹ thuật địa vật lý (Xem) 15.00 Đại học A01
8 Kỹ thuật dầu khí (Xem) 15.00 Đại học A01
9 Công nghệ thông tin (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Kế toán (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Kỹ thuật điện (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01
12 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,C04,D01,D10
13 Kỹ thuật địa chất (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C04,D01
14 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01
15 Kỹ thuật mỏ (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C04,D01
17 Kỹ thuật tuyển khoáng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01
18 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01
19 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D07
20 Quản lý đất đai (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C04,D01