Đại học Tân Trào (TQU)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Tiểu học (Xem) 17.00 Đại học A00,C00,C19,D01
2 Giáo dục Mầm non (Xem) 17.00 Đại học C00,C14,C19,C20
3 Sư phạm Sinh học (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,B03,B08
4 Sư phạm Toán học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,C14
5 Giáo dục Mầm non (Xem) 17.00 Đại học M00,M05,M07
6 Giáo dục Tiểu học (Xem) 17.00 Đại học A00,C00,D01
7 Sư phạm Sinh học (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,B04
8 Sư phạm Toán học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00
9 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00
10 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20,D01
11 Giáo dục Mầm non (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,C19,C20
12 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01
13 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00
14 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20,D01
16 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,B08
17 Quản lý văn hoá (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20,D01
18 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D01
19 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01
20 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00