Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem)
142 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)
143 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
144 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem)
145 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (Xem)
146 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
147 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
148 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
149 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (Xem)
150 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.50 A00,A01,A02,A09 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
151 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
152 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.50 A00,A01,D01,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem)
153 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 13.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem)
154 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem)
155 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
156 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Cửu Long (Xem)
157 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 13.00 A00,A01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
158 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Quang Trung (Xem)
159 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem)
160 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.00 A00,A01 Đại học Tây Nguyên (Xem)