Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) 20.60 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
22 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.60 A01,D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.40 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Kỹ thuật điện và công nghệ thông tin (7520208) (Xem) 20.30 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
25 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.25 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
26 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 20.20 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 20.20 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 20.20 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 20.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
31 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 20.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
32 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
35 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) 19.75 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
36 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
37 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 19.25 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
38 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) 18.90 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM